STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
101 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
102 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
103 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
104 | Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
105 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Toàn trình | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
106 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
107 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
108 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
109 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
110 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
111 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
112 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
113 | Thủ tục đăng ký khai tử | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
114 | Thủ tục Đăng ký kết hôn | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch | |
115 | Thủ tục Đăng ký khai sinh | Một phần | UBND xã Ba Trang | Lĩnh vực Hộ Tịch |